C
CODA sang GBP:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Bảng Anh (GBP)

CODA/GBP: 1 CODA ≈ £0.09589 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.09589. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng GBP đã tăng £0.004023, biểu thị mức tăng +4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng GBP là £1.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01525.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang GBP

£0.09589+4.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang GBP là £0.09589 GBP, với sự thay đổi +4.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CODA sang GBP

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CODA
0.09GBP
2CODA
0.19GBP
3CODA
0.28GBP
4CODA
0.38GBP
5CODA
0.47GBP
6CODA
0.57GBP
7CODA
0.67GBP
8CODA
0.76GBP
9CODA
0.86GBP
10CODA
0.95GBP
10,000CODA
958.93GBP
50,000CODA
4,794.65GBP
100,000CODA
9,589.3GBP
500,000CODA
47,946.54GBP
1,000,000CODA
95,893.08GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CODA

logo GBPSố lượng
Chuyển thành
C
1GBP
10.42CODA
2GBP
20.85CODA
3GBP
31.28CODA
4GBP
41.71CODA
5GBP
52.14CODA
6GBP
62.56CODA
7GBP
72.99CODA
8GBP
83.42CODA
9GBP
93.85CODA
10GBP
104.28CODA
100GBP
1,042.82CODA
500GBP
5,214.14CODA
1,000GBP
10,428.28CODA
5,000GBP
52,141.4CODA
10,000GBP
104,282.8CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang GBP và GBP sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CODA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.13 USD, 1 CODA = €0.11 EUR, 1 CODA = ₹11.3 INR, 1 CODA = Rp2,096.74 IDR, 1 CODA = $0.18 CAD, 1 CODA = £0.1 GBP, 1 CODA = ฿4.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.11
logo BTCBTC
0.005614
logo ETHETH
0.1495
logo XRPXRP
206.89
logo USDTUSDT
671.56
logo BNBBNB
0.8109
logo SOLSOL
3.57
logo SMARTSMART
80,767.72
logo USDCUSDC
671.65
logo STETHSTETH
0.1496
logo DOGEDOGE
2,875.57
logo TRXTRX
1,920.75
logo ADAADA
801.23
logo LINKLINK
28.53
logo WBTCWBTC
0.005601
logo HYPEHYPE
15.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.