C
CODA sang THB:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Baht Thái (THB)

CODA/THB: 1 CODA ≈ ฿3.85 THB

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿3.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng THB đã tăng ฿0.05981, biểu thị mức tăng +1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng THB là ฿82.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang THB

฿3.85+1.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang THB là ฿3.85 THB, với sự thay đổi +1.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/THB trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi CODA sang THB

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CODA
3.85THB
2CODA
7.7THB
3CODA
11.55THB
4CODA
15.41THB
5CODA
19.26THB
6CODA
23.11THB
7CODA
26.96THB
8CODA
30.82THB
9CODA
34.67THB
10CODA
38.52THB
100CODA
385.28THB
500CODA
1,926.4THB
1,000CODA
3,852.81THB
5,000CODA
19,264.09THB
10,000CODA
38,528.19THB

Bảng chuyển đổi THB sang CODA

logo THBSố lượng
Chuyển thành
C
1THB
0.2595CODA
2THB
0.5191CODA
3THB
0.7786CODA
4THB
1.03CODA
5THB
1.29CODA
6THB
1.55CODA
7THB
1.81CODA
8THB
2.07CODA
9THB
2.33CODA
10THB
2.59CODA
1,000THB
259.55CODA
5,000THB
1,297.75CODA
10,000THB
2,595.5CODA
50,000THB
12,977.5CODA
100,000THB
25,955.01CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang THB và THB sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CODA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.12 USD, 1 CODA = €0.1 EUR, 1 CODA = ₹9.76 INR, 1 CODA = Rp1,772.02 IDR, 1 CODA = $0.16 CAD, 1 CODA = £0.09 GBP, 1 CODA = ฿3.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8984
logo BTCBTC
0.0001298
logo ETHETH
0.003538
logo XRPXRP
4.67
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.01883
logo SOLSOL
0.08355
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
2,190.35
logo STETHSTETH
0.003557
logo DOGEDOGE
62.35
logo TRXTRX
45.2
logo ADAADA
18.67
logo WBTCWBTC
0.0001297
logo HYPEHYPE
0.3396
logo LINKLINK
0.7125

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.