XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Shilling Uganda (UGX) là USh11,943.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng UGX là USh2,632,331,445,592,253,042.72. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng UGX đã tăng USh66.3, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng UGX là USh13,563.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là USh9.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang UGX
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang UGX là USh11,943.59 UGX, với sự thay đổi +0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/UGX của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/UGX trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.2 | +0.31% | |
![]() Giao ngay | $0.00002663 | -1.04% | |
![]() Giao ngay | $3.2 | +0.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.2 | +0.26% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.2, with a 24-hour trading change of +0.31%, XRP/USDT Spot is $3.2 and +0.31%, and XRP/USDT Perpetual is $3.2 and +0.26%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Shilling Uganda
Bảng chuyển đổi XRP sang UGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 11,846.97UGX |
2XRP | 23,693.95UGX |
3XRP | 35,540.93UGX |
4XRP | 47,387.91UGX |
5XRP | 59,234.89UGX |
6XRP | 71,081.87UGX |
7XRP | 82,928.85UGX |
8XRP | 94,775.83UGX |
9XRP | 106,622.8UGX |
10XRP | 118,469.78UGX |
100XRP | 1,184,697.87UGX |
500XRP | 5,923,489.38UGX |
1,000XRP | 11,846,978.76UGX |
5,000XRP | 59,234,893.82UGX |
10,000XRP | 118,469,787.64UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UGX | 0.0000844XRP |
2UGX | 0.0001688XRP |
3UGX | 0.0002532XRP |
4UGX | 0.0003376XRP |
5UGX | 0.000422XRP |
6UGX | 0.0005064XRP |
7UGX | 0.0005908XRP |
8UGX | 0.0006752XRP |
9UGX | 0.0007596XRP |
10UGX | 0.000844XRP |
10,000,000UGX | 844.09XRP |
50,000,000UGX | 4,220.48XRP |
100,000,000UGX | 8,440.97XRP |
500,000,000UGX | 42,204.85XRP |
1,000,000,000UGX | 84,409.7XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang UGX và UGX sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang UGX, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 UGX sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $3.21USD |
![]() | €2.88EUR |
![]() | ₹268.51INR |
![]() | Rp48,755.53IDR |
![]() | $4.36CAD |
![]() | £2.41GBP |
![]() | ฿106.01THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽297RUB |
![]() | R$17.48BRL |
![]() | د.إ11.8AED |
![]() | ₺109.7TRY |
![]() | ¥22.67CNY |
![]() | ¥462.82JPY |
![]() | $25.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.21 USD, 1 XRP = €2.88 EUR, 1 XRP = ₹268.51 INR, 1 XRP = Rp48,755.53 IDR, 1 XRP = $4.36 CAD, 1 XRP = £2.41 GBP, 1 XRP = ฿106.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UGX
ETH chuyển đổi sang UGX
XRP chuyển đổi sang UGX
USDT chuyển đổi sang UGX
BNB chuyển đổi sang UGX
SOL chuyển đổi sang UGX
USDC chuyển đổi sang UGX
SMART chuyển đổi sang UGX
STETH chuyển đổi sang UGX
DOGE chuyển đổi sang UGX
TRX chuyển đổi sang UGX
ADA chuyển đổi sang UGX
WBTC chuyển đổi sang UGX
LINK chuyển đổi sang UGX
HYPE chuyển đổi sang UGX
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UGX, ETH sang UGX, USDT sang UGX, BNB sang UGX, SOL sang UGX, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008066 |
![]() | 0.000001115 |
![]() | 0.00003102 |
![]() | 0.04186 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 0.0001667 |
![]() | 0.0007412 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 19.26 |
![]() | 0.00003097 |
![]() | 0.5783 |
![]() | 0.3898 |
![]() | 0.1679 |
![]() | 0.000001116 |
![]() | 0.00617 |
![]() | 0.002999 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Uganda nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UGX sang GT, UGX sang USDT, UGX sang BTC, UGX sang ETH, UGX sang USBT, UGX sang PEPE, UGX sang EIGEN, UGX sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Uganda (UGX)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Shilling Uganda
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UGX hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Shilling Uganda hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang UGX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Shilling Uganda (UGX) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Uganda trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Uganda?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Uganda không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Uganda (UGX) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP Price Prediction: Can XRP Reach $5 By The End Of 2025?
Currently, XRP is at a critical turning point for 2025. It is recommended that investors dynamically adjust their strategies by combining key technical levels with the aforementioned fundamental catalysts.

XRP and Solana Price Prediction: What’s Next for These Two Major Tokens?
The market corrects in euphoria and builds momentum in fear. The short-term volatility of XRP and SOL will eventually give way to technological implementation and regulatory clarity.

XRP Price Prediction: Trades Near $3 Again; SBI Plans To Launch Japan’s First Bitcoin Dual-Asset ETF
$3.10 is still the last line of defense for the bulls - if it holds here, there is still room for imagination for XRP in August.