AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8,916.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng IDR là Rp9,310,600,310,906,186.91. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng IDR đã tăng Rp243.83, biểu thị mức tăng +2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng IDR là Rp97,844.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp184.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang IDR là Rp8,916.77 IDR, với sự thay đổi +2.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5862 | +2.50% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5861 | +2.54% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5862, with a 24-hour trading change of +2.50%, AVA/USDT Spot is $0.5862 and +2.50%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5861 and +2.54%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi AVA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 8,916.77IDR |
2AVA | 17,833.54IDR |
3AVA | 26,750.31IDR |
4AVA | 35,667.08IDR |
5AVA | 44,583.85IDR |
6AVA | 53,500.62IDR |
7AVA | 62,417.39IDR |
8AVA | 71,334.16IDR |
9AVA | 80,250.93IDR |
10AVA | 89,167.7IDR |
100AVA | 891,677.06IDR |
500AVA | 4,458,385.32IDR |
1,000AVA | 8,916,770.64IDR |
5,000AVA | 44,583,853.22IDR |
10,000AVA | 89,167,706.44IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001121AVA |
2IDR | 0.0002242AVA |
3IDR | 0.0003364AVA |
4IDR | 0.0004485AVA |
5IDR | 0.0005607AVA |
6IDR | 0.0006728AVA |
7IDR | 0.000785AVA |
8IDR | 0.0008971AVA |
9IDR | 0.001009AVA |
10IDR | 0.001121AVA |
1,000,000IDR | 112.14AVA |
5,000,000IDR | 560.74AVA |
10,000,000IDR | 1,121.48AVA |
50,000,000IDR | 5,607.41AVA |
100,000,000IDR | 11,214.82AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang IDR và IDR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.59USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.11INR |
![]() | Rp8,916.77IDR |
![]() | $0.8CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.39THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽54.32RUB |
![]() | R$3.2BRL |
![]() | د.إ2.16AED |
![]() | ₺20.06TRY |
![]() | ¥4.15CNY |
![]() | ¥84.64JPY |
![]() | $4.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.59 USD, 1 AVA = €0.53 EUR, 1 AVA = ₹49.11 INR, 1 AVA = Rp8,916.77 IDR, 1 AVA = $0.8 CAD, 1 AVA = £0.44 GBP, 1 AVA = ฿19.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001958 |
![]() | 0.0000002825 |
![]() | 0.000008427 |
![]() | 0.009903 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004177 |
![]() | 0.0001857 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 4.82 |
![]() | 0.000008427 |
![]() | 0.1483 |
![]() | 0.09751 |
![]() | 0.04098 |
![]() | 0.0000002833 |
![]() | 0.07047 |
![]() | 0.000798 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AVA (AVA) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVAAI: Holoworld AI\'s First Flagship AI Agent
Learn how to buy AVAAI, analyze price trends, and join the community to explore the functionality and future potential of this unique token.

AVA Token: How Travala.com\'s Core Cryptocurrency Is Changing the Web3 Travel Experience?
Explore how AVA tokens can revolutionize the Web3 travel experience. Learn how Travala.com offers unique discounts for cryptocurrency enthusiasts and travelers.

Daily News | The Fed\'s Interest Rate Cut Next Week is Almost Certain; DeFi Activity Rebounded, Stimulating ETH and AAVE to Rise
Both BTC and ETH spot ETFs saw significant inflows_ The Fed is likely to cut interest rates by 25 basis points next week_ AVA rose by over 350% during the day.