Onomy ProtocolNOM sang USD:Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Đô la Mỹ (USD)

NOM/USD: 1 NOM ≈ $0.000558 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.000558. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng USD là $75,129.81. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng USD đã giảm $-0.001872, biểu thị mức giảm -94.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng USD là $1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang USD

$0.000558-94.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang USD là $0.000558 USD, với sự thay đổi -94.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/USD trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NOM sang USD

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NOM
0USD
2NOM
0USD
3NOM
0USD
4NOM
0USD
5NOM
0USD
6NOM
0USD
7NOM
0USD
8NOM
0USD
9NOM
0USD
10NOM
0USD
1,000,000NOM
558.04USD
5,000,000NOM
2,790.21USD
10,000,000NOM
5,580.42USD
50,000,000NOM
27,902.12USD
100,000,000NOM
55,804.24USD

Bảng chuyển đổi USD sang NOM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1USD
1,791.97NOM
2USD
3,583.95NOM
3USD
5,375.93NOM
4USD
7,167.91NOM
5USD
8,959.89NOM
6USD
10,751.86NOM
7USD
12,543.84NOM
8USD
14,335.82NOM
9USD
16,127.8NOM
10USD
17,919.78NOM
100USD
179,197.83NOM
500USD
895,989.15NOM
1,000USD
1,791,978.3NOM
5,000USD
8,959,891.52NOM
10,000USD
17,919,783.04NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang USD và USD sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NOM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.05 INR, 1 NOM = Rp9.08 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.95
logo BTCBTC
0.004163
logo ETHETH
0.1087
logo XRPXRP
151.69
logo USDTUSDT
500.01
logo BNBBNB
0.5964
logo SOLSOL
2.62
logo SMARTSMART
57,818.17
logo USDCUSDC
500.05
logo STETHSTETH
0.1093
logo DOGEDOGE
2,110.77
logo TRXTRX
1,422.67
logo ADAADA
588.3
logo LINKLINK
21.21
logo WBTCWBTC
0.004177
logo HYPEHYPE
11.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.