ObolOBOL sang VND:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Việt Nam đồng (VND)

OBOL/VND: 1 OBOL ≈ ₫2,873.45 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,873.45. Với nguồn cung lưu hành là 115,860,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng VND là ₫8,747,498,800,124,106.54. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng VND đã giảm ₫-37.05, biểu thị mức giảm -1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng VND là ₫11,064.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,345.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang VND

2,873.45-1.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang VND là ₫2,873.45 VND, với sự thay đổi -1.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1097
-1.02%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1097
-0.90%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1097, with a 24-hour trading change of -1.02%, OBOL/USDT Spot is $0.1097 and -1.02%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1097 and -0.90%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OBOL sang VND

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OBOL
2,873.45VND
2OBOL
5,746.91VND
3OBOL
8,620.36VND
4OBOL
11,493.82VND
5OBOL
14,367.27VND
6OBOL
17,240.73VND
7OBOL
20,114.18VND
8OBOL
22,987.64VND
9OBOL
25,861.09VND
10OBOL
28,734.55VND
100OBOL
287,345.52VND
500OBOL
1,436,727.61VND
1,000OBOL
2,873,455.22VND
5,000OBOL
14,367,276.13VND
10,000OBOL
28,734,552.26VND

Bảng chuyển đổi VND sang OBOL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1VND
0.000348OBOL
2VND
0.000696OBOL
3VND
0.001044OBOL
4VND
0.001392OBOL
5VND
0.00174OBOL
6VND
0.002088OBOL
7VND
0.002436OBOL
8VND
0.002784OBOL
9VND
0.003132OBOL
10VND
0.00348OBOL
1,000,000VND
348.01OBOL
5,000,000VND
1,740.06OBOL
10,000,000VND
3,480.13OBOL
50,000,000VND
17,400.65OBOL
100,000,000VND
34,801.3OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang VND và VND sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OBOL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.11 USD, 1 OBOL = €0.09 EUR, 1 OBOL = ₹9.59 INR, 1 OBOL = Rp1,792.89 IDR, 1 OBOL = $0.15 CAD, 1 OBOL = £0.08 GBP, 1 OBOL = ฿3.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001111
logo BTCBTC
0.00000017
logo ETHETH
0.000004264
logo XRPXRP
0.006437
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002189
logo SOLSOL
0.00008963
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.74
logo STETHSTETH
0.00000428
logo DOGEDOGE
0.08606
logo TRXTRX
0.05546
logo ADAADA
0.02251
logo LINKLINK
0.0007692
logo WBTCWBTC
0.0000001698
logo HYPEHYPE
0.000411

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide