NETANETA sang CNY:Chuyển đổi NETA (NETA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NETA/CNY: 1 NETA ≈ ¥31.52 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NETA Thị trường hôm nay

NETA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NETA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥31.52. Với nguồn cung lưu hành là 0 NETA, tổng vốn hóa thị trường của NETA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NETA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2382, biểu thị mức giảm -0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NETA tính bằng CNY là ¥70,825,377.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥22.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NETA sang CNY

¥31.52-0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NETA sang CNY là ¥31.52 CNY, với sự thay đổi -0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NETA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NETA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NETA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NETA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NETA/-- Spot is $ and --, and NETA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NETA sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NETA sang CNY

logo NETASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NETA
31.52CNY
2NETA
63.05CNY
3NETA
94.58CNY
4NETA
126.11CNY
5NETA
157.63CNY
6NETA
189.16CNY
7NETA
220.69CNY
8NETA
252.22CNY
9NETA
283.75CNY
10NETA
315.27CNY
100NETA
3,152.78CNY
500NETA
15,763.9CNY
1,000NETA
31,527.8CNY
5,000NETA
157,639.02CNY
10,000NETA
315,278.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NETA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NETA
1CNY
0.03171NETA
2CNY
0.06343NETA
3CNY
0.09515NETA
4CNY
0.1268NETA
5CNY
0.1585NETA
6CNY
0.1903NETA
7CNY
0.222NETA
8CNY
0.2537NETA
9CNY
0.2854NETA
10CNY
0.3171NETA
10,000CNY
317.18NETA
50,000CNY
1,585.9NETA
100,000CNY
3,171.8NETA
500,000CNY
15,859.01NETA
1,000,000CNY
31,718.03NETA

Bảng chuyển đổi số tiền NETA sang CNY và CNY sang NETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NETA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang NETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NETA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NETA = $4.47 USD, 1 NETA = €4 EUR, 1 NETA = ₹373.43 INR, 1 NETA = Rp67,808.72 IDR, 1 NETA = $6.06 CAD, 1 NETA = £3.36 GBP, 1 NETA = ฿147.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0005813
logo ETHETH
0.01649
logo XRPXRP
21.7
logo USDTUSDT
70.86
logo BNBBNB
0.08638
logo SOLSOL
0.385
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,298.06
logo STETHSTETH
0.01653
logo DOGEDOGE
296.32
logo TRXTRX
208.73
logo ADAADA
85.61
logo WBTCWBTC
0.0005836
logo HYPEHYPE
1.53
logo LINKLINK
3.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NETA (NETA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NETA của bạn

Nhập số lượng NETA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NETA hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NETA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NETA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NETA sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NETA sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NETA sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NETA sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.