DeFi Pulse IndexDPI sang INR:Chuyển đổi DeFi Pulse Index (DPI) sang Indian Rupee (INR)

DPI/INR: 1 DPI ≈ ₹9,110.29 INR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFi Pulse Index Thị trường hôm nay

DeFi Pulse Index đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeFi Pulse Index chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9,110.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 126,548.54 DPI, tổng vốn hóa thị trường của DeFi Pulse Index tính bằng INR là ₹96,315,622,483.12. Trong 24h qua, giá của DeFi Pulse Index tính bằng INR đã tăng ₹426.57, biểu thị mức tăng +4.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFi Pulse Index tính bằng INR là ₹54,844.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4,338.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DPI sang INR

9,110.29+4.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DPI sang INR là ₹9,110.29 INR, với sự thay đổi +4.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DPI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DPI/INR trong ngày qua.

Giao dịch DeFi Pulse Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DPI/-- Spot is $ and --, and DPI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeFi Pulse Index sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi DPI sang INR

logo DeFi Pulse IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DPI
9,040.95INR
2DPI
18,081.91INR
3DPI
27,122.87INR
4DPI
36,163.83INR
5DPI
45,204.79INR
6DPI
54,245.75INR
7DPI
63,286.7INR
8DPI
72,327.66INR
9DPI
81,368.62INR
10DPI
90,409.58INR
100DPI
904,095.85INR
500DPI
4,520,479.26INR
1,000DPI
9,040,958.52INR
5,000DPI
45,204,792.64INR
10,000DPI
90,409,585.28INR

Bảng chuyển đổi INR sang DPI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFi Pulse Index
1INR
0.0001106DPI
2INR
0.0002212DPI
3INR
0.0003318DPI
4INR
0.0004424DPI
5INR
0.000553DPI
6INR
0.0006636DPI
7INR
0.0007742DPI
8INR
0.0008848DPI
9INR
0.0009954DPI
10INR
0.001106DPI
1,000,000INR
110.6DPI
5,000,000INR
553.03DPI
10,000,000INR
1,106.07DPI
50,000,000INR
5,530.38DPI
100,000,000INR
11,060.77DPI

Bảng chuyển đổi số tiền DPI sang INR và INR sang DPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DPI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang DPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFi Pulse Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DPI = $108.22 USD, 1 DPI = €96.95 EUR, 1 DPI = ₹9,040.96 INR, 1 DPI = Rp1,641,668.8 IDR, 1 DPI = $146.79 CAD, 1 DPI = £81.27 GBP, 1 DPI = ฿3,569.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3514
logo BTCBTC
0.00005194
logo ETHETH
0.001625
logo XRPXRP
1.96
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007814
logo SOLSOL
0.03565
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,330.08
logo STETHSTETH
0.001627
logo TRXTRX
18.01
logo DOGEDOGE
29.01
logo ADAADA
7.98
logo WBTCWBTC
0.00005205
logo XLMXLM
14.4
logo HYPEHYPE
0.1554

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFi Pulse Index (DPI) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng DPI của bạn

Nhập số lượng DPI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFi Pulse Index hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFi Pulse Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFi Pulse Index sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFi Pulse Index sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFi Pulse Index sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFi Pulse Index sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFi Pulse Index sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFi Pulse Index (DPI)

Tìm hiểu thêm về DeFi Pulse Index (DPI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.