cUNICUNI sang JPY:Chuyển đổi cUNI (CUNI) sang Yên Nhật (JPY)

CUNI/JPY: 1 CUNI ≈ ¥31.69 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

cUNI Thị trường hôm nay

cUNI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cUNI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥31.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,994,269.33 CUNI, tổng vốn hóa thị trường của cUNI tính bằng JPY là ¥173,496,154,123.24. Trong 24h qua, giá của cUNI tính bằng JPY đã tăng ¥0.9024, biểu thị mức tăng +2.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cUNI tính bằng JPY là ¥134.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUNI sang JPY

¥31.69+2.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUNI sang JPY là ¥31.69 JPY, với sự thay đổi +2.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CUNI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUNI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch cUNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CUNI/-- Spot is $ and --, and CUNI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi cUNI sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi CUNI sang JPY

logo cUNISố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CUNI
31.78JPY
2CUNI
63.56JPY
3CUNI
95.34JPY
4CUNI
127.12JPY
5CUNI
158.9JPY
6CUNI
190.69JPY
7CUNI
222.47JPY
8CUNI
254.25JPY
9CUNI
286.03JPY
10CUNI
317.81JPY
100CUNI
3,178.16JPY
500CUNI
15,890.84JPY
1,000CUNI
31,781.69JPY
5,000CUNI
158,908.46JPY
10,000CUNI
317,816.93JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CUNI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo cUNI
1JPY
0.03146CUNI
2JPY
0.06292CUNI
3JPY
0.09439CUNI
4JPY
0.1258CUNI
5JPY
0.1573CUNI
6JPY
0.1887CUNI
7JPY
0.2202CUNI
8JPY
0.2517CUNI
9JPY
0.2831CUNI
10JPY
0.3146CUNI
10,000JPY
314.64CUNI
50,000JPY
1,573.23CUNI
100,000JPY
3,146.46CUNI
500,000JPY
15,732.32CUNI
1,000,000JPY
31,464.65CUNI

Bảng chuyển đổi số tiền CUNI sang JPY và JPY sang CUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CUNI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang CUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cUNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUNI = $0.21 USD, 1 CUNI = €0.18 EUR, 1 CUNI = ₹18.78 INR, 1 CUNI = Rp3,483.54 IDR, 1 CUNI = $0.29 CAD, 1 CUNI = £0.16 GBP, 1 CUNI = ฿6.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1931
logo BTCBTC
0.0000298
logo ETHETH
0.0007894
logo XRPXRP
1.16
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003967
logo SOLSOL
0.01838
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
626.63
logo STETHSTETH
0.0007886
logo TRXTRX
9.57
logo DOGEDOGE
15.55
logo ADAADA
3.89
logo LINKLINK
0.1296
logo WBTCWBTC
0.00002976
logo HYPEHYPE
0.08207

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cUNI (CUNI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng CUNI của bạn

Nhập số lượng CUNI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cUNI hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cUNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cUNI sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cUNI sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi cUNI sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.