Aave UNIAUNI sang HKD:Chuyển đổi Aave UNI (AUNI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AUNI/HKD: 1 AUNI ≈ $88.51 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Aave UNI Thị trường hôm nay

Aave UNI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave UNI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $88.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AUNI, tổng vốn hóa thị trường của Aave UNI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Aave UNI tính bằng HKD đã tăng $0.9708, biểu thị mức tăng +1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave UNI tính bằng HKD là $244.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $26.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUNI sang HKD

$88.51+1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUNI sang HKD là $88.51 HKD, với sự thay đổi +1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AUNI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUNI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Aave UNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AUNI/-- Spot is $ and --, and AUNI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave UNI sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AUNI sang HKD

logo Aave UNISố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AUNI
88.51HKD
2AUNI
177.02HKD
3AUNI
265.53HKD
4AUNI
354.04HKD
5AUNI
442.55HKD
6AUNI
531.06HKD
7AUNI
619.57HKD
8AUNI
708.08HKD
9AUNI
796.59HKD
10AUNI
885.1HKD
100AUNI
8,851.03HKD
500AUNI
44,255.15HKD
1,000AUNI
88,510.3HKD
5,000AUNI
442,551.52HKD
10,000AUNI
885,103.04HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AUNI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave UNI
1HKD
0.01129AUNI
2HKD
0.02259AUNI
3HKD
0.03389AUNI
4HKD
0.04519AUNI
5HKD
0.05649AUNI
6HKD
0.06778AUNI
7HKD
0.07908AUNI
8HKD
0.09038AUNI
9HKD
0.1016AUNI
10HKD
0.1129AUNI
10,000HKD
112.98AUNI
50,000HKD
564.9AUNI
100,000HKD
1,129.81AUNI
500,000HKD
5,649.05AUNI
1,000,000HKD
11,298.11AUNI

Bảng chuyển đổi số tiền AUNI sang HKD và HKD sang AUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AUNI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang AUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave UNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUNI = $11.36 USD, 1 AUNI = €10.18 EUR, 1 AUNI = ₹949.04 INR, 1 AUNI = Rp172,328.2 IDR, 1 AUNI = $15.41 CAD, 1 AUNI = £8.53 GBP, 1 AUNI = ฿374.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.91
logo BTCBTC
0.0005394
logo ETHETH
0.01498
logo XRPXRP
20.41
logo USDTUSDT
64.18
logo BNBBNB
0.0791
logo SOLSOL
0.3658
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,058.27
logo STETHSTETH
0.01501
logo DOGEDOGE
284.89
logo TRXTRX
184.9
logo ADAADA
82.29
logo WBTCWBTC
0.0005402
logo LINKLINK
3
logo HYPEHYPE
1.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave UNI (AUNI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AUNI của bạn

Nhập số lượng AUNI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave UNI hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave UNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave UNI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave UNI sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave UNI sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave UNI sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave UNI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.