InjectiveINJ sang IDR:Chuyển đổi Injective (INJ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

INJ/IDR: 1 INJ ≈ Rp208,325.98 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Injective Thị trường hôm nay

Injective đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INJ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp208,325.98. Với nguồn cung lưu hành là 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của INJ tính bằng IDR là Rp308,842,454,070,563,419.93. Trong 24h qua, giá của INJ tính bằng IDR đã giảm Rp-7,321.7, biểu thị mức giảm -3.400000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INJ tính bằng IDR là Rp798,231.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,972.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang IDR

Rp208,325.98-3.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang IDR là Rp208,325.98 IDR, với sự thay đổi -3.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INJ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Injective

The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $13.8, with a 24-hour trading change of -2.89%, INJ/USDT Spot is $13.8 and -2.89%, and INJ/USDT Perpetual is $13.81 and -3.33%.

Bảng chuyển đổi Injective sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi INJ sang IDR

logo InjectiveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INJ
206,900.02IDR
2INJ
413,800.05IDR
3INJ
620,700.07IDR
4INJ
827,600.1IDR
5INJ
1,034,500.12IDR
6INJ
1,241,400.15IDR
7INJ
1,448,300.17IDR
8INJ
1,655,200.2IDR
9INJ
1,862,100.22IDR
10INJ
2,069,000.25IDR
100INJ
20,690,002.52IDR
500INJ
103,450,012.6IDR
1000INJ
206,900,025.21IDR
5000INJ
1,034,500,126.06IDR
10000INJ
2,069,000,252.12IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INJ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Injective
1IDR
0.000004833INJ
2IDR
0.000009666INJ
3IDR
0.00001449INJ
4IDR
0.00001933INJ
5IDR
0.00002416INJ
6IDR
0.00002899INJ
7IDR
0.00003383INJ
8IDR
0.00003866INJ
9IDR
0.00004349INJ
10IDR
0.00004833INJ
100000000IDR
483.32INJ
500000000IDR
2,416.62INJ
1000000000IDR
4,833.25INJ
5000000000IDR
24,166.26INJ
10000000000IDR
48,332.52INJ

Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang IDR và IDR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INJ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Injective phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $13.64 USD, 1 INJ = €12.22 EUR, 1 INJ = ₹1,139.43 INR, 1 INJ = Rp206,900.03 IDR, 1 INJ = $18.5 CAD, 1 INJ = £10.24 GBP, 1 INJ = ฿449.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001936
logo BTCBTC
0.0000002788
logo ETHETH
0.000009231
logo XRPXRP
0.009562
logo USDTUSDT
0.03293
logo BNBBNB
0.00004508
logo SOLSOL
0.000186
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.73
logo DOGEDOGE
0.1356
logo STETHSTETH
0.000009257
logo TRXTRX
0.1015
logo ADAADA
0.03994
logo WBTCWBTC
0.0000002788
logo HYPEHYPE
0.0007282
logo XLMXLM
0.07096

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Injective (INJ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng INJ của bạn

Nhập số lượng INJ của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.