Ika Thị trường hôm nay
Ika đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ika chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2752. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,000,000,000 IKA, tổng vốn hóa thị trường của Ika tính bằng CNY là ¥5,824,950,024.8. Trong 24h qua, giá của Ika tính bằng CNY đã tăng ¥0.0009056, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ika tính bằng CNY là ¥0.3147, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04224.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IKA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IKA sang CNY là ¥0.2752 CNY, với sự thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IKA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IKA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03897 | -0.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03885 | -0.69% |
The real-time trading price of IKA/USDT Spot is $0.03897, with a 24-hour trading change of -0.94%, IKA/USDT Spot is $0.03897 and -0.94%, and IKA/USDT Perpetual is $0.03885 and -0.69%.
Bảng chuyển đổi Ika sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi IKA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IKA | 0.27CNY |
2IKA | 0.55CNY |
3IKA | 0.82CNY |
4IKA | 1.1CNY |
5IKA | 1.37CNY |
6IKA | 1.65CNY |
7IKA | 1.92CNY |
8IKA | 2.2CNY |
9IKA | 2.47CNY |
10IKA | 2.75CNY |
1,000IKA | 275.28CNY |
5,000IKA | 1,376.43CNY |
10,000IKA | 2,752.86CNY |
50,000IKA | 13,764.31CNY |
100,000IKA | 27,528.63CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang IKA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.63IKA |
2CNY | 7.26IKA |
3CNY | 10.89IKA |
4CNY | 14.53IKA |
5CNY | 18.16IKA |
6CNY | 21.79IKA |
7CNY | 25.42IKA |
8CNY | 29.06IKA |
9CNY | 32.69IKA |
10CNY | 36.32IKA |
100CNY | 363.25IKA |
500CNY | 1,816.29IKA |
1,000CNY | 3,632.58IKA |
5,000CNY | 18,162.9IKA |
10,000CNY | 36,325.8IKA |
Bảng chuyển đổi số tiền IKA sang CNY và CNY sang IKA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IKA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang IKA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ika phổ biến
Ika | 1 IKA |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.26INR |
![]() | Rp592.07IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.29THB |
Ika | 1 IKA |
---|---|
![]() | ₽3.61RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.33TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.62JPY |
![]() | $0.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IKA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IKA = $0.04 USD, 1 IKA = €0.03 EUR, 1 IKA = ₹3.26 INR, 1 IKA = Rp592.07 IDR, 1 IKA = $0.05 CAD, 1 IKA = £0.03 GBP, 1 IKA = ฿1.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.26 |
![]() | 0.0005893 |
![]() | 0.01691 |
![]() | 21.94 |
![]() | 70.88 |
![]() | 0.08885 |
![]() | 0.395 |
![]() | 70.88 |
![]() | 10,133.34 |
![]() | 0.01699 |
![]() | 309.75 |
![]() | 208.06 |
![]() | 89.45 |
![]() | 0.0005893 |
![]() | 1.58 |
![]() | 3.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ika (IKA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng IKA của bạn
Nhập số lượng IKA của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ika hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ika sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ika sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ika sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ika sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ika sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ika (IKA)

Gate Launchpad Latest Update: IKA Raises $348 Million in Subscriptions, Surges 35% at Launch
Gates innovative mechanism of USD1 has attracted nearly 200 million dollars in stablecoin deposits in a single event.

Gate Launchpad Phase 3 Project IKA Concludes: Over $348 Million Subscribed
Gate has jumped to the second place in USD1 holdings with its single Launchpad, revealing a profound shift in the competitive logic of cryptocurrency exchanges.

Ika Latest Update: Gate Launchpad Sale Concludes, IKA Officially Begins Trading
Without the need for bridging or wrapping tokens, Ikas sub-second MPC network allows Sui smart contracts to natively control Bitcoin and Ethereum assets for the first time.