Frax Thị trường hôm nay
Frax đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £2.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,892,245 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng GBP là £167,528,520.19. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng GBP đã tăng £0.2461, biểu thị mức tăng +11.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng GBP là £0.8561, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6567.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang GBP là £2.45 GBP, với sự thay đổi +11.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRAX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.17 | +11.58% |
The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $3.17, with a 24-hour trading change of +11.58%, FRAX/USDT Spot is $3.17 and +11.58%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Frax sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi FRAX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 2.45GBP |
2FRAX | 4.9GBP |
3FRAX | 7.36GBP |
4FRAX | 9.81GBP |
5FRAX | 12.27GBP |
6FRAX | 14.72GBP |
7FRAX | 17.17GBP |
8FRAX | 19.63GBP |
9FRAX | 22.08GBP |
10FRAX | 24.54GBP |
100FRAX | 245.42GBP |
500FRAX | 1,227.13GBP |
1,000FRAX | 2,454.26GBP |
5,000FRAX | 12,271.34GBP |
10,000FRAX | 24,542.68GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.4074FRAX |
2GBP | 0.8149FRAX |
3GBP | 1.22FRAX |
4GBP | 1.62FRAX |
5GBP | 2.03FRAX |
6GBP | 2.44FRAX |
7GBP | 2.85FRAX |
8GBP | 3.25FRAX |
9GBP | 3.66FRAX |
10GBP | 4.07FRAX |
1,000GBP | 407.45FRAX |
5,000GBP | 2,037.26FRAX |
10,000GBP | 4,074.53FRAX |
50,000GBP | 20,372.67FRAX |
100,000GBP | 40,745.34FRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang GBP và GBP sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRAX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $3.27USD |
![]() | €2.93EUR |
![]() | ₹273.02INR |
![]() | Rp49,574.7IDR |
![]() | $4.43CAD |
![]() | £2.45GBP |
![]() | ฿107.79THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽301.99RUB |
![]() | R$17.78BRL |
![]() | د.إ12AED |
![]() | ₺111.54TRY |
![]() | ¥23.05CNY |
![]() | ¥470.6JPY |
![]() | $25.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $3.27 USD, 1 FRAX = €2.93 EUR, 1 FRAX = ₹273.02 INR, 1 FRAX = Rp49,574.7 IDR, 1 FRAX = $4.43 CAD, 1 FRAX = £2.45 GBP, 1 FRAX = ฿107.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.1 |
![]() | 0.005709 |
![]() | 0.1595 |
![]() | 201.56 |
![]() | 665.73 |
![]() | 0.824 |
![]() | 3.69 |
![]() | 665.91 |
![]() | 96,478.51 |
![]() | 0.1603 |
![]() | 2,840.11 |
![]() | 1,972.67 |
![]() | 826.74 |
![]() | 0.005687 |
![]() | 31.13 |
![]() | 1,475.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Frax (FRAX) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

FRAX Stablecoin in 2025: Price, Purchase, and Decentralized Finance Integration Guide
Explore FRAX, this innovative fractional algorithmic stablecoin is revolutionizing Decentralized Finance (DeFi).

LSD — Tokenomics and Valuation Comparison
Investors can compare the advantages and disadvantages of Lido, Rocket Pool, and Frax projects based on this article: rate of return, operator commission, discount rate of pegged assets, liquidity, degree of decentralization, and protocol risk to find a best solution that works for you.

Daily News | Fed Decision Looms as Bitcoin Remained Stable Amid Negative Funding Rates, Frax Ends Algorithmic Stablecoin Experimentation
Stock market rally fails amid economic risks and rising Treasury yields. Federal Reserve decision and upcoming events to determine global financial markets_ revival or derailment. Bitcoin and Ether continued to trade within a tight range, while Frax ends experimentation with algorithmic stablecoins, opting to back FEI with USD equivalents.